Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề huề


[đề huề]
Go in crowds
Con cháu đề huề
To have crowds of children and grandchildren
(cũ) Be in harmony



Go in crowds
Con cháu đề huề To have crowds of children and grandchildren
(cũ) Be in harmony


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.